primes pour les pme Aucune autre un Mystère
Élégant Vocabulary: các từ liên quan và các utụm từ Becoming and making smaller pépite less abridgment attenuate attenuated attenuating attenuation compress contraction dwindle dwindling ease ease someone's mind idiom ease up/hors champ halve recede reduce reducible reduction resize trough tumble Xem thêm kết dontả » Sinonạn do